Mô tả
Dây chuyền bánh mì 6 khay là gì ?
Dưới đây là giải thích đơn giản và đúng nhất cho “dây chuyền bánh mì 6 khay”:
Dây chuyền bánh mì 6 khay là một bộ thiết bị hoàn chỉnh dùng để sản xuất bánh mì Việt Nam theo quy mô nhỏ – phù hợp cho người mới mở tiệm, hộ kinh doanh gia đình, hoặc các quán bán bánh mì bình dân.
Khi nói “6 khay”, người ta đang nói tới lò nướng bánh mì 6 khay – là trung tâm của cả dây chuyền. Lò nướng 6 khay thường nướng được 90 ổ mỗi mẻ (tùy kích thước ổ bánh). Tối đa được 360 ổ / 1 giờ.

Thông thường gồm 6 loại máy chính:
Máy trộn bột 8 Kg bột khô
Trộn bột đều, nhanh, giúp bột dẻo – mịn. Tạo thành 1 thể thống nhất. Ưu điểm máy trộn bột Kiến An. Thời gian trộn bột 5 phút. Nếu trộn bột lâu, bột sẽ bị chảy xệ, mất gluten. Hình dáng của bánh mì sẽ không còn nữa.

Máy chia bột (tùy chọn)
Chia bột đều thành từng phần bằng nhau. Máy chia bột Kiến An chia rất nhanh, chỉ 30 giây sẽ có 36 phần bằng nhau. Có bảng định lượng giúp cho khách hàng chia bột từ 60 gam đến 180 gam tùy ý.

Máy vo bột tròn: Sau công đoạn chia bột, máy vo tròn giúp bột được chia vo lại thành từng viên trong, giúp tạo hình bánh mì đẹp hơn. Công nghệ mới nhất của Kiến An năm 2025
Máy se bột / ve bột
Tạo hình bánh mì dài, đều, đẹp. Hiện nay với dòng máy ve bột 1 băng tải Kiến An, ve bột được đều và đẹp như ve tay. Công suất 60-90 ổ bánh mì / 1 phút.

Tủ ủ bột 16–32 khay
Giữ nhiệt – độ ẩm để bột nở đều và đẹp. Điều khiển được độ ẩm, không phụ thuộc thời tiết bên ngoài. Công nghệ mới năm 2026 của Lò bánh mì Kiến An

Lò nướng bánh mì 6 khay
Thiết bị quan trọng nhất, nướng ra 90 ổ/lần. Với chuẩn nhiệt và tạo ra trọn mẻ 90 ổ đều màu, đẹp mắt. Chất lượng bánh nổi to mang giá trị cao hơn của bánh mì Việt Nam

Xe đẩy khay – khay nướng inox
Dùng chuyển bánh và đặt bánh vào lò. Xe lò thiết kế chắc chắn. Có thể yêu cầu xe tháo ráp đối với quý khách hàng xuất khẩu để tiết kiệm diện tích vận chuyển.
Năng suất của dây chuyền 6 khay
-
60 – 90 ổ/mẻ
-
Mỗi mẻ nướng khoảng 13-15 phút
-
Một buổi sáng có thể nướng 300 – 500 ổ tùy số mẻ
=> Rất phù hợp cho tiệm và hộ kinh doanh nhỏ.
-
Người mới khởi nghiệp mở lò bánh mì : Bánh mì thịt, bánh mì nguội, bánh mì chảo và những món ăn kèm với bánh mì.
-
Quán ăn – quán cà phê bán thêm bánh mì
-
Lò bánh mì gia đình
-
Tiệm nhỏ ở khu dân cư, trường học, khu công nhân
Mình so sánh ngắn gọn, thực tế giữa Kiến An, Viễn Đông, Foenix, BigStar và vài điểm chung khác để bạn dễ chọn. Mình dựa trên thông số & mô tả sản phẩm, năng suất, vật liệu và chính sách (bảo hành/ hậu mãi) từ hãng:
| Tiêu chí | Kiến An | Viễn Đông | Foenix (Foenix Engineering) | BigStar |
|---|---|---|---|---|
| Chất liệu & gia công | Inox chống gỉ sét, thời gian sử dụng trên 10 năm + khung sắt, cấu trúc “bền” cho lò xoay; thông số phổ biến: 220v/380V, công suất ~18 kWh. Tiết kiệm điện năng và hiệu suất mạnh nhất. Có thể thiết kế mẫu theo yêu cầu khách hàng. | Inox, kích thước khay phổ biến 460×720 mm, công suất thanh nhiệt lớn (22.5–42 kW); bảo hành thường 12 tháng. Hao điện hơn. | Gia công CNC, có lò điện và lò dầu, nhấn mạnh điều khiển nhiệt chính xác, dòng “combo” dây chuyền trọn bộ. Thương hiệu quảng bá độ bền và xuất khẩu. | Lò sản xuất trong nước, nướng chín đều, giá tham khảo cạnh tranh (ví dụ lò 6 khay ~65.5 triệu VND trên site). Thường bán kèm phụ kiện cơ bản. |
| Năng suất (6 khay) | Khoảng 90 ổ/mẻ (thực tế tuỳ kích cỡ ổ, thời gian 15 phút). Năng suất tối đa 360 ổ / giờ. Hiện nay với công nghệ hiện đại màn hình cảm ứng lưu được 5 công thức bánh. Độ chính xác nướng bánh cao và chất lượng hơn. | 60 ổ/mẻ , thời gian 15–18 phút/mẻ. | Dòng 6 khay thiết kế cho hộ kinh doanh; Foenix nhấn vào ổn định năng suất và đồng đều bánh. | Thông số nêu năng suất 60–72 ổ/mẻ cho model 6 khay, tập trung vào thị trường bán lẻ và tiệm nhỏ. |
| Nhiên liệu / kiểu lò | Điện hoặc dầu (tuỳ model). | Điện, có model công suất lớn; một số lò đối lưu/ xoay. | Có lò điện, lò dầu; đầu đốt dùng linh kiện nhập (Ví dụ: Riello cho lò dầu). | Điện/gas tùy model; chủ yếu lò xoay điện ở thị trường nội địa. |
| Bảo hành & hậu mãi | Thông thường ~12 tháng; có mạng lưới phân phối riêng. Bảo hành tận nơi toàn quốc. Lò xuất khẩu gửi linh kiện theo đường hàng không. | Bảo hành 12 tháng; có dịch vụ kỹ thuật & phụ tùng thay thế. | Bảo hành 12 tháng; cung cấp combo + hỗ trợ triển khai dây chuyền. | Bảo hành & dịch vụ tại các điểm phân phối; giá cạnh tranh. |
| Giá tham khảo (6 khay) | Biến động theo model; thường trong tầm trung (tham khảo site nhà cung cấp). Thiết kế theo yêu cầu khách hàng. Thiết kế Logo riêng cho khách hàng xây dựng hệ thống chuổi bánh mì. | Khoảng 60–70 triệu trở lên cho lò 6 khay tùy model | Giá thường cao hơn 1 chút nếu chọn dòng “xuất khẩu/ gia công CNC”, nhưng đổi lại là điều khiển & đồng đều tốt hơn. | Ví dụ trên site BigStar: lò 6 khay ~65.5 triệu VND (tham khảo). |
Đánh giá chi tiết — ưu/nhược điểm & khi nào chọn
Kiến An
-
Ưu: sản phẩm phổ biến, cấu trúc “chắc”, nhiều model (điện/dầu), phù hợp lò truyền thống. Dễ sửa chữa, linh kiện trong nước.
-
Nhược: thiết kế đôi khi truyền thống hơn, tính năng tự động hóa ít hơn so với dòng CNC cao cấp.
-
Nên chọn nếu: bạn cần lò bền, sửa chữa dễ và muốn chi phí hợp lý.
Viễn Đông
-
Ưu: nhiều lựa chọn công suất, cấu trúc inox, bảo hành chuẩn 12 tháng, có thông số rõ ràng cho từng model. Thích hợp cho người cần năng suất ổn định.
-
Nhược: giá có thể cao hơn một chút so với những model nội địa giá rẻ; cần xác nhận model cụ thể.
-
Nên chọn nếu: bạn cần lò ổn định, có lựa chọn công suất (6→16 khay), và muốn dịch vụ hậu mãi.
Foenix (Foenix Engineering)
-
Ưu: gia công bằng CNC, có combo dây chuyền (trộn-se-ủ-nướng), chú trọng điều khiển nhiệt & chất lượng bánh, có dòng xuất khẩu.
-
Nhược: giá cao hơn nhưng đổi lại nhiều tính năng & độ chính xác; có thể phù hợp hơn cho cơ sở muốn “mở rộng” hoặc bán sản phẩm chất lượng cao.
-
Nên chọn nếu: bạn muốn dây chuyền trọn vẹn, tính tự động/điều khiển tốt, hoặc có kế hoạch mở rộng quy mô.
BigStar
-
Ưu: giá dễ tiếp cận, nhiều mẫu lò 6 khay cho hộ kinh doanh, phân phối rộng. Thông số & giá tham khảo rõ ràng trên site.
-
Nhược: một vài model hướng mạnh tới tiêu chí “giá rẻ / giá tốt”, nên cần kiểm tra vật liệu (độ dày inox) và hậu mãi khi mua.
-
Nên chọn nếu: bạn cần giải pháp chi phí thấp/ trung bình để bắt đầu ngay, không cần tính năng cao cấp.
Lời khuyên chọn theo mục tiêu (ngắn gọn)
-
Muốn tiết kiệm & dễ sửa: chọn Kiến An sử dụng lâu dài. Thời gian sử dụng trên 10 năm.
-
Muốn ổn định & nhiều lựa chọn công suất: chọn Viễn Đông.
-
Muốn dây chuyền chất lượng, tính tự động & đồng đều bánh (dài hơi, mở rộng): chọn Foenix.
Checklist kiểm tra khi liên hệ báo giá (inbox/ gọi)
-
Model chính xác + năng suất (ổ/mẻ và mẻ/phút).
-
Nhiên liệu (điện 220V/380V hay dầu) — phù hợp điện nơi bạn lắp.
-
Vật liệu (độ dày & loại inox).
-
Kích thước khay chuẩn (thường 460×720 mm).
-
Thời gian nướng/mẻ và nhiệt độ tối đa.
-
Bảo hành & chính sách đổi/trả, chi phí vận chuyển + lắp đặt.
Nếu bạn muốn mua dây chuyền bánh mì của Kiến An — thì bạn có thể liên hệ trực tiếp với họ như sau
Địa chỉ & liên hệ chính thức
-
Địa chỉ: C7/17T, ấp 4 xã Bình Hưng, Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh (sau sát nhập)
-
Hotline / Zalo / số đặt hàng: 0907 922 500
-
Website chính thức: www.lobanhmi.vn — bạn có thể xem catalogue dây chuyền, chọn mẫu (6 khay, 8 khay, …) và đặt hàng.
Tham khảo thêm:
- Lò nướng bánh mì Kiến An xuất khẩu : https://www.lobanhmi.vn/san-pham/lo-nuong-banh-mi-kien-an-xuat-khau/
- Cách chọn lò bánh mì xoay
- Hướng dẫn sử dụng lò bánh mì Kiến An : https://vt.tiktok.com/ZShAU3Lhd/






