Tủ ủ bột mì Kiến An

Tủ ủ bột mì Kiến An

0 đã bán

Tủ ủ bột mì Kiến An – Liên hệ : 0907.922.500

Cấu tạo cơ bản của tủ ủ bột Kiến An

  • Khung inox 304 chống gỉ, bền 10–20 năm

  • Hệ thống tạo ẩm & nhiệt thông minh

  • Khay hoặc giá đặt khay bánh tất cả các loại kích thước 40×60, 44×70 và 46×72

  • Cửa kính chịu nhiệt để quan sát quá trình ủ

  • Điện 220V, tiết kiệm điện

 

Mô tả

Tủ ủ bột mì Kiến An là gì ?

Tủ ủ bột mì Kiến An là thiết bị chuyên dụng dùng trong dây chuyền làm bánh mì Việt Nam, giúp ủ bột và ủ bánh ở nhiệt độ – độ ẩm tiêu chuẩn để bánh nở đều, đẹp, xốp và đạt chuẩn trước khi đưa vào lò nướng.

Đây là thiết bị quan trọng gần như bắt buộc nếu muốn sản xuất bánh mì chất lượng ổn định, không bị nứt mặt, khô bánh hay nở kém.

Tủ ủ bột mì Kiến An

Công dụng thực tế của tủ ủ bột mì Kiến An

  • Giữ nhiệt độ chuẩn (thường 30–40°C) để men hoạt động mạnh

  • Tạo độ ẩm lý tưởng (70–85%) để bánh không bị khô mặt

  • Giúp bánh nở đều, ruột nhiều lỗ khí nhỏ, vỏ đẹp

  • Rút ngắn thời gian ủ so với ủ thủ công

  • Ổn định chất lượng: làm mẻ nào cũng giống mẻ nào

  • Tránh tác động thời tiết (đặc biệt quan trọng ở VN nóng lạnh thất thường)

Tủ ủ bột mì điều khiển độ ẩm

Cấu tạo cơ bản của tủ ủ bột mì Kiến An

  • Khung inox 304 chống gỉ, bền 10–20 năm

  • Hệ thống tạo ẩm & nhiệt thông minh

  • Khay hoặc giá đặt khay bánh

  • Cửa kính chịu nhiệt để quan sát quá trình ủ

  • Điện 220V, tiết kiệm điện

Tủ thường có các loại: 16 khay – 32 khay, tùy công suất lò bạn đang dùng.

Tủ ủ Kiến An phù hợp cho ai?

  • Các lò bánh mì mới mở

  • Cơ sở sản xuất 200–2000 ổ/ngày

  • Chủ tiệm muốn bánh nở ổn định, không phụ thuộc thời tiết

  • Dùng chung với lò nướng bánh mì Kiến An để tăng hiệu suất.

Tủ ủ bột mì có hệ thống điều khiển độ ẩm như thế nào?

Tủ ủ bột điều khiển độ ẩm

Trong tủ ủ Kiến An sẽ có các bộ phận chính để kiểm soát độ ẩm – nhiệt độ:

1. Bộ tạo ẩm (gia nhiệt bằng điện trở)

  • Gồm khay chứa nước + thanh nhiệt.

  • Khi gia nhiệt, nước bốc hơi tạo hơi ẩm trong buồng ủ.

  • Hơi ẩm này giúp bánh không khô mặt, nở tròn, không nứt.

2. Cảm biến nhiệt – ẩm

  • Công nghệ mới của Kiến an. Có đồng hồ đo độ ẩm.

  • Tủ sẽ tự điều chỉnh tạo thêm hơi nếu ẩm thấp, hoặc giảm nhiệt nếu quá cao.

  • Độ ẩm dưới 95% tủ sẽ kích hoạt, còn trên 95% tủ sẽ ngắt đốt điện. Kiểm soát được hơi ẩm trong tủ.

3. Bộ điều khiển thông minh

  • Quý khách có thể tự chỉnh hoặc set cố định:

    • Nhiệt độ: 30–40°C

    • Độ ẩm: 90-95%

  • Bộ điều khiển đảm bảo độ ẩm luôn ổn định, không giao động thất thường.

4. Quạt tuần hoàn hơi ẩm

  • Giúp hơi ẩm phân bổ đều trong tủ. Tạo nên bánh không bị khô mặt, bột sẽ căng mặt nướng bánh sẽ đẹp hơn.

  • Bánh ở khay trên – giữa – dưới nở đồng đều, không chỗ ẩm nhiều, chỗ ẩm ít.

Lợi ích của việc có hệ thống điều khiển độ ẩm

  • Bánh nở đều, mềm, ruột xốp

  • Không bị nứt mặt, không chai cứng

  • Rút ngắn thời gian ủ

  • Chất lượng bánh ổn định dù thời tiết nóng, lạnh, mưa hoặc khô

Tủ ủ Kiến An hiện có 2 loại chính:

  • Tủ ủ 16 khay

  • Tủ ủ 32 khay

Tất cả đều có hệ thống điều khiển nhiệt – độ ẩm hiện đại.

So sánh & cách chọn tủ ủ bột — ngắn gọn, thực tế

Tuyệt — có nhiều lựa chọn trên thị trường (Kiến An, Viễn Đông, Berjaya, hàng Trung Quốc, hàng nội địa khác).

Mình tóm tắt những tiêu chí quan trọng rồi đưa ra bảng so sánh thực tếkhuyến nghị theo nhu cầu để bạn quyết định nhanh.

Những tiêu chí bắt buộc phải xem trước khi mua

  1. Số khay / năng suất mẻ — quyết định được bao nhiêu ổ/buổi. (16, 24, 32 khay phổ biến).

  2. Khả năng điều khiển hơi/độ ẩm (ủ hơi nước vs ủ khô) — nếu muốn vỏ mềm, mặt không nứt cần ủ có hơi nước.

  3. Vật liệu & độ bền (Inox 304, cửa kính chịu nhiệt, sử dụng được tất cả kích thước của khay bánh mì. Chỉ có Kiến An làm được) — ít gỉ, dễ vệ sinh.

  4. Công suất điện & hiệu năng — ảnh hưởng chi phí vận hành (mỗi model khác nhau 0.6–4 kW tổng).

  5. Kích thước / trọng lượng / không gian đặt — tủ lớn cần chỗ và lối đi phù hợp.

  6. Bảo hành & hậu mãi — thương hiệu có mạng lưới bảo hành tốt đáng tin cậy hơn.

  7. Giá — dao động lớn: 12 triệu (16 khay nội địa) đến vài chục triệu cho hàng nhập khẩu cao cấp.

Bảng so sánh nhanh (mô tả chung, áp dụng cho các model phổ biến 8/16/24/32 khay)

Tiêu chí 8–10 khay (nhỏ) 16 khay (nhỏ–vừa) 24 khay (vừa) 32 khay (lớn)
Năng suất phù hợp <200 ổ/ngày 200–400 ổ/ngày 300–700 ổ/ngày >500–1000 ổ/ngày (tùy cỡ ổ)
Kích thước & chiếm diện tích Nhỏ, dễ đặt Vừa phải Lớn Rất lớn — cần kho/ cửa rộng
Thời gian ủ/mẻ Tương tự (tùy model) Tùy số khay, công suất Tốt cho mẻ lớn Hiệu quả cho sản xuất công nghiệp
Kiểm soát độ ẩm Có/không tuỳ model Hầu hết model phổ biến có ủ hơi Có, công suất hơi lớn hơn.
Tiêu thụ điện (ước lượng) Thấp Trung bình Cao hơn Cao nhất (vd 2–4 kW cho hệ hơi).
Giá tham khảo (VN) 8–12 triệu (tùy) ~11–15 triệu ~17–20 triệu ~20–30 triệu+ (biến động).
Độ bền & vệ sinh Inox tốt Inox 304 phổ biến Inox 304 Inox 304 — nặng, bền.
Phù hợp cho Tiệm nhỏ, thử nghiệm Quán/tiệm vừa Lò bánh vừa–lớn Nhà máy, dây chuyền lớn

Các con số trên là tóm tắt thị trường Việt Nam từ các nhà sản xuất/phân phối (Viễn Đông, Kiến An, Berjaya, đại lý). Giá & thông số cụ thể tùy model.

So sánh thương hiệu chung — điểm mạnh/điểm cần lưu ý

  • Kiến An: nhiều model tủ ủ nội địa, inox 304, thiết kế theo nhu cầu lò bánh Việt, giá cạnh tranh. Thông số mẫu 32 khay: inox 304, công suất  3kW, kích thước lớn. Điều khiển được độ ẩm, nhiệt độ thích hợp, chưa có đơn vị nào làm được.

  • Viễn Đông: phổ biến, nhiều model (16–32 khay), có cả loại ủ khô & ủ hơi nước, bảo hành thường 12 tháng; giá mềm cho dòng nội địa.

  • Berjaya / nhập khẩu: chất lượng tốt, hoàn thiện cao, giá đắt hơn; phù hợp nếu cần độ bền, tiêu chuẩn quốc tế.

  • Hàng Trung Quốc giá rẻ: rẻ nhưng chất lượng, đồng bộ hơi/điện và hậu mãi có thể yếu — cân nhắc. (nguồn: các bảng giá thị trường).

Khuyến nghị cụ thể theo nhu cầu

  • Nếu bạn mở quán bánh/tiệm vừa (khoảng 200–500 ổ/ngày): tủ ủ 16–24 khay (cân nhắc model 16 khay nếu không có nhiều không gian).

  • Chọn model có ủ hơi nướcinox 304, bảo hành ít nhất 12 tháng. Ví dụ 16 khay Kiến An

  • Nếu sản xuất lớn / dây chuyền (500+ ổ/ngày): 32 khay (hoặc nhiều tủ ghép) — chọn Kiến An nếu ưu tiên độ bền/ổn định.

  • Nếu ngân sách hạn chế & chỉ thử bán: bắt đầu với 16 khay nội địa giá ~11–15 triệu, sau đó nâng cấp khi cần.

  • Nếu ưu tiên tiết kiệm điện: so sánh công suất ủ hơi vs ủ khô giữa các model — tủ có hệ điều khiển thông minh sẽ tiết kiệm hơn về lâu dài.

Checklist khi kiểm tra tủ trước khi mua (in ra, mang theo)

  • hệ ủ hơi nước + cảm biến nhiệt ẩm hay không?

  • Chất liệu Inox 304 hay inox mạ? cửa kính có chịu nhiệt?

  • Công suất điện (kW) và điện áp — có phù hợp nơi bạn đặt?

  • Kích thước (DxRxC) — có lối đi, cửa và chỗ đặt không?

  • Bảo hành & phụ tùng — thời gian, địa điểm bảo hành?

  • Yêu cầu nhà cung cấp demo/cho xem hoạt động nếu có thể.

Nơi chính bạn có thể mua tủ ủ bột mì Kiến An

Công ty TNHH XNK Kiến An — nhà sản xuất & phân phối chính thức

Ngoài ra, Kiến An có văn phòng/ đại diện phân phối tại nhiều địa phương — nếu bạn không ở HCM vẫn có thể liên hệ để được giao hàng hoặc hỗ trợ.

Lưu ý khi mua & cách tối ưu khi mua

  • Khi bạn gọi số hotline: nên hỏi rõ loại tủ ủ (số khay: 16, 24, 32 …), ủ có hơi hay không, kích thước — để xem có phù hợp không gian tiệm/ lò bánh bạn không.

  • Nếu bạn ở HCM: bạn có thể ghé tận nơi ở Bình Chánh để xem thật, trải nghiệm tủ, hoặc yêu cầu công ty tư vấn/cong suất phù hợp.

  • Nếu bạn không ở HCM: bạn vẫn có thể liên hệ qua hotline  0907.922.500 hoặc email, hỏi vận chuyển — Kiến An có phạm vi cung cấp trên toàn quốc.

Tham khảo :

  1. Lò bánh mì công nghiệp Kiến An : https://www.lobanhmi.vn/san-pham/lo-banh-mi-cong-nghiep-kien-an/
  2. Kênh tiktok của lò bánh mì Kiến An : https://www.tiktok.com/@lobanhmikienan?_t=ZS-8yW16NQ2WO7&_r=1
  3. Facebook doanh nghiệp Kiến An : https://www.facebook.com/share/15QCdvH41x/
  4. Dây chuyền bánh mì Việt Nam : https://www.lobanhmi.vn/san-pham/day-chuyen-banh-mi-viet-nam/