
Bánh mì que Việt Nam là gì ?
Bánh mì que Việt Nam (còn gọi là bánh mì gậy) là một loại bánh mì Pháp xuất xứ từ nước Pháp (nhưng nguồn gốc nguyên thủy là ở vùng Torino của Ý)
Nó lần đầu được ra mắt tại một cửa hàng bánh mì tại Lanzo Torinese (Đông Bắc Italy) vào năm 1679.
Ngoài ra, bánh mì que còn là món ăn rất phổ biến ở Tây Ban Nha, đồng thời cũng rất được ưa chuộng tại châu Mỹ, châu Âu, châu Á và châu Úc.
Bánh mì que Việt Nam là một loại bánh mì nhỏ, thon dài, có hình dạng giống như cây que, rất phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố như Hải Phòng, Hà Nội hay Sài Gòn.

Ở Việt Nam, bánh mì này là một trong những món ăn được liệt vào hàng đặc sản của thành phố Hải Phòng nhưng bình dân.
Ở Hải Phòng, nó có xuất xứ ở ngõ Khánh Lạp, phố Hàng Kênh.
Thương hiệu bánh mì cay dường như đã nổi tiếng với người dân Hải Phòng, Hà Nội, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh…bánh mì vừa ngon, vừa lạ miệng và tương đối rẻ.
Không như các loại bánh mì thông thường ở Sài Gòn, Hà Nội… bánh mì cay Hải Phòng chỉ lớn hơn chiếc đũa, với chiều dài khoảng 20 cm, nhưng gói ghém trong nó là những hương vị đặc trưng như vị cay của ớt, vị béo của patê, giòn của dưa chuột
Đặc điểm của bánh mì que Việt Nam:
-
Hình dáng: Dài, nhỏ, mỏng, giống như cây que, thường dài khoảng 20-25cm.
-
Vỏ bánh: Giòn rụm, khi bẻ ra nghe tiếng “rắc”.
-
Nhân bánh: Thường được kẹp pate, ruốc (chà bông), ớt, hoặc tương ớt. Một số nơi có thêm chút bơ hoặc mayonnaise.
-
Cách ăn: Bánh mì que được xem là món ăn nhanh, tiện lợi, giá rẻ. Người ta thường ăn sáng, ăn vặt hoặc ăn lót dạ buổi chiều.
bánh mì que Việt Nam
Bánh mì que Hải Phòng:
Đây là phiên bản nổi tiếng nhất, được xem là “đặc sản” của Hải Phòng:
-
Pate béo ngậy, thơm đặc trưng.
-
Tương ớt Hải Phòng cay nồng.
-
Vỏ bánh mỏng, giòn tan.
Phân biệt với bánh mì thường:
Tiêu chí | Bánh mì que | Bánh mì truyền thống |
---|---|---|
Hình dạng | Dài, nhỏ, mảnh như que | To, tròn hoặc dài bản lớn |
Nhân bánh | Thường chỉ pate, ruốc, ớt | Đa dạng: chả, trứng, thịt, xíu mại,… |
Cách ăn | Nhanh gọn, tiện mang đi | Thường ăn lót dạ hoặc bữa chính |
Dây chuyền làm bánh mì que Việt Nam là tập hợp các thiết bị, máy móc chuyên dụng được sắp xếp theo trình tự sản xuất tự động hoặc bán tự động để tạo ra bánh mì que số lượng lớn, đều, đạt tiêu chuẩn về chất lượng và hình dạng.
Thành phần cơ bản của dây chuyền làm bánh mì que:
-
Máy trộn bột (máy nhào bột):
-
Dùng để trộn bột mì, nước, men, muối… tạo thành khối bột đồng nhất.
-
Công suất đa dạng, tùy vào nhu cầu sản xuất.
-
-
Máy chia bột:
-
Chia khối bột lớn thành từng phần nhỏ đều nhau, đúng trọng lượng để làm bánh mì que.
-
Đảm bảo bánh thành phẩm có kích thước đồng nhất.
-
-
Máy vê bột/ tạo hình bánh mì que:
-
Tạo hình bột thành những thanh dài, mảnh theo đúng hình dạng đặc trưng của bánh mì que.
-
Một số dòng máy có thể tự động vê và tạo hình liên tục.
-
-
Tủ ủ bột (tủ lên men):
-
Giúp bột nở đạt chuẩn trước khi nướng.
-
Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm phù hợp để men hoạt động hiệu quả.
-
-
Lò nướng bánh mì que:
-
Loại lò nướng chuyên dụng, thường là lò điện hoặc lò gas dạng đối lưu hoặc lò xoay.
-
Đảm bảo bánh chín đều, vỏ giòn, ruột rỗng theo đúng tiêu chuẩn.
-
- Khay bánh mì que : Thường sử dụng khay 8 sóng hoặc 10 sóng tùy theo nhu cầu và sở thích của khách hàng.
Ưu điểm khi sử dụng dây chuyền làm bánh mì que:
Tiết kiệm thời gian, công sức.
Tạo ra bánh đều đẹp, chất lượng ổn định.
Nâng cao năng suất, phù hợp với mô hình sản xuất lớn hoặc kinh doanh chuỗi.
Giảm sự phụ thuộc vào tay nghề thợ.
Mở chuỗi bánh mì que không phải quá phức tạp, nhưng cũng không hoàn toàn đơn giản, nhất là nếu bạn muốn làm bài bản, lâu dài, có thương hiệu rõ ràng. Mình sẽ phân tích thực tế cho bạn dễ hình dung:
Điểm thuận lợi khi mở chuỗi bánh mì que:
-
Mô hình dễ triển khai: Bánh mì que là món ăn nhanh, vốn đầu tư thấp hơn nhiều so với quán cà phê, nhà hàng.
-
Thiết kế quầy bán đơn giản: Có thể bán ở xe đẩy, kiosk nhỏ hoặc cửa hàng diện tích chỉ từ 5-15m².
-
Nguyên liệu dễ tìm, giá vốn thấp: Chủ yếu là bột mì, pate, ruốc, tương ớt… dễ bảo quản.
-
Dễ nhân rộng: Khi đã có công thức ổn định và dây chuyền sản xuất, việc mở thêm điểm bán khá dễ.
-
Phù hợp thị hiếu: Người Việt rất chuộng đồ ăn nhanh như bánh mì que, đặc biệt là dân văn phòng, học sinh.
Những khó khăn bạn cần lưu ý:
-
Cạnh tranh lớn: Thị trường có nhiều thương hiệu nổi tiếng như BMQ, Bánh Mì Que Hải Phòng 39k,…
-
Cần kiểm soát chất lượng đồng đều: Nếu mở nhiều điểm bán, phải có nguồn cung bánh ổn định, chất lượng như nhau.
-
Phải có quy trình rõ ràng: Từ sản xuất, vận hành, vệ sinh, đóng gói đến phục vụ.
-
Chi phí marketing: Muốn đông khách và mở rộng chuỗi nhanh, phải đầu tư thương hiệu, biển bảng, quảng cáo bài bản.
-
Tuyển nhân sự & đào tạo: Cần có đội ngũ nhân viên được hướng dẫn kỹ lưỡng về cách bán hàng, phục vụ.
Kinh nghiệm mở chuỗi bánh mì que thành công:
-
Khởi đầu từ 1-2 điểm bán thử nghiệm: Để kiểm tra sản phẩm, quy trình vận hành.
-
Chuẩn hóa công thức & dây chuyền sản xuất: Đảm bảo bánh luôn đồng đều.
-
Đầu tư nhận diện thương hiệu: Logo, đồng phục, bảng hiệu thống nhất.
-
Tìm mặt bằng phù hợp: Gần trường học, khu văn phòng, bệnh viện, chợ.
-
Tính toán kỹ mô hình: Mở chuỗi tự vận hành hay nhượng quyền?
-
Tận dụng công nghệ: Bán hàng qua app, shipper, quản lý doanh thu bằng phần mềm.
Tóm lại:
Mở chuỗi bánh mì que không quá khó nếu bạn chuẩn bị kỹ, có kế hoạch rõ ràng và từng bước xây dựng thương hiệu. Nhưng nếu làm tự phát, không kiểm soát chất lượng hay thiếu chiến lược marketing thì dễ thất bại.
KẾ HOẠCH CHI TIẾT MỞ CHUỖI BÁNH MÌ QUE
I. NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG
-
Phân tích đối tượng khách hàng: Học sinh, sinh viên, dân văn phòng, người đi đường.
-
Khảo sát khu vực tiềm năng: Gần trường học, công ty, bệnh viện, chợ, khu đông dân cư.
-
Nghiên cứu đối thủ: Thương hiệu bánh mì que hiện có (BMQ, Bánh Mì Que Hải Phòng, xe đẩy tự phát).
-
Xác định giá bán phù hợp: Dao động 12.000đ – 20.000đ/cái tùy khu vực.
II. ĐỊNH HƯỚNG THƯƠNG HIỆU & MÔ HÌNH
-
Tên thương hiệu: VD: “Bánh Mì Que 199”, “Que Bánh Nóng”, “Que+”
-
Phong cách: Nhanh – Tiện – Giá hợp lý – Hương vị đồng nhất.
-
Mô hình triển khai:
-
Xe đẩy lưu động.
-
Kiosk mini cố định (5-10m²).
-
Cửa hàng kết hợp bán tại chỗ + mang đi.
-
III. XÂY DỰNG SẢN PHẨM
-
Công thức bánh mì que chuẩn: Giòn, rỗng ruột, pate thơm béo, tương ớt đậm vị.
-
Đa dạng hóa sản phẩm (nếu cần):
-
Bánh mì que phô mai.
-
Bánh mì que xúc xích.
-
Combo kèm nước (sữa đậu, trà chanh…).
-
IV. CHUẨN BỊ NGUỒN LỰC
1. Thiết bị, máy móc
Hạng mục | Số lượng | Chi phí ước tính |
---|---|---|
Dây chuyền làm bánh mì que (trộn, chia, vê bột, lò nướng) | 1 bộ | 80 – 150 triệu |
Xe đẩy/kiosk bán hàng | 2 – 3 bộ | 15 – 30 triệu/bộ |
Tủ trưng bày, thiết bị bảo quản | Theo nhu cầu | 10 – 20 triệu |
2. Nguyên liệu đầu vào
-
Bột mì, pate, tương ớt, ruốc, bao bì…
-
Lên kế hoạch nhập nguyên liệu định kỳ.
3. Nhân sự
Vị trí | Số lượng | Ghi chú |
---|---|---|
Thợ làm bánh | 1 – 2 người | Nếu tự sản xuất bánh |
Nhân viên bán hàng | 2 – 4 người | Theo số điểm bán |
Quản lý vận hành | 1 người | Giám sát toàn hệ thống |
V. TÀI CHÍNH DỰ KIẾN
1. Chi phí ban đầu
Khoản mục | Ước tính |
---|---|
Thiết bị, máy móc | 100 – 150 triệu |
Mặt bằng (cọc, thuê) | 20 – 50 triệu |
Nguyên liệu dự trữ | 10 – 20 triệu |
Marketing khai trương | 10 – 15 triệu |
Dự phòng rủi ro | 20 triệu |
Tổng cộng | 160 – 255 triệu |
2. Chi phí vận hành hàng tháng
Khoản mục | Ước tính |
---|---|
Nguyên liệu | 30 – 50 triệu |
Nhân viên | 20 – 40 triệu |
Mặt bằng | 10 – 30 triệu |
Marketing, điện nước | 5 – 10 triệu |
Tổng cộng | 65 – 130 triệu |
VI. KẾ HOẠCH MARKETING
-
Khai trương rầm rộ: Giảm giá 50%, combo tặng kèm nước, phát sampling.
-
Đầu tư hình ảnh nhận diện: Logo, đồng phục, bảng hiệu nổi bật.
-
Bán online: Đăng ký trên GrabFood, ShopeeFood, BAEMIN.
-
Quảng cáo Facebook, TikTok: Đánh vào đối tượng quanh khu vực bán.
-
Chính sách khách quen: Mua 10 tặng 1, thẻ tích điểm.
VII. LỘ TRÌNH PHÁT TRIỂN
Giai đoạn | Hoạt động chính |
---|---|
Tháng 1 – 2 | Chuẩn bị, thử nghiệm sản phẩm, mở điểm bán đầu tiên |
Tháng 3 – 6 | Vận hành ổn định, xây dựng thương hiệu |
Tháng 7 trở đi | Mở thêm 1 – 2 điểm bán mới nếu hiệu quả |
Sau 1 năm | Xem xét nhượng quyền hoặc mở rộng quy mô |
VIII. RỦI RO & GIẢI PHÁP
Rủi ro | Giải pháp |
---|---|
Cạnh tranh gay gắt | Tập trung vào chất lượng, giá hợp lý, dịch vụ tốt |
Chất lượng không đồng đều | Chuẩn hóa quy trình sản xuất, đào tạo nhân sự |
Khó tìm mặt bằng đẹp | Khảo sát kỹ, ưu tiên khu dân cư, trường học |
Bán chậm thời gian đầu | Tăng cường marketing, khuyến mãi mạnh |
TÓM LẠI:
Nếu chuẩn bị bài bản theo kế hoạch trên, chỉ cần vốn ban đầu khoảng 160 – 250 triệu, bạn đã có thể triển khai mô hình chuỗi bánh mì que từ nhỏ tới lớn, từng bước mở rộng.
Dưới đây là thông tin chi tiết về việc mua lò bánh mì Kiến An mới, phù hợp cho tiệm bánh hoặc dây chuyền sản xuất chuyên nghiệp:
1. Nhà sản xuất chính thức – Công ty TNHH XNK Kiến An
Địa chỉ xưởng & trụ sở chính:
-
Số 16 (hoặc C7C/17) Đường Phạm Hùng, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
-
Khu vực gần cầu Nguyễn Tri Phương, thuận tiện đi lại, có thể tới trực tiếp xem máy.

2. Thông tin liên hệ đặt hàng:
-
Hotline / Zalo: 0907 922 500 (24/07)
-
Website chính thức: www.lobanhmi.vn
-
Email: quynhanh.kienan@gmail.com
3. Các dòng lò bánh mì Kiến An mới phổ biến
Dòng lò | Công suất | Nhiên liệu | Giá tham khảo* |
---|---|---|---|
Lò xoay 6 mâm | 1000 – 1200 ổ/ngày | Điện hoặc Dầu | 85 – 95 triệu |
Lò xoay 8 mâm | 1500 – 2000 ổ/ngày | Điện hoặc Dầu | 95 – 110 triệu |
Lò xoay 10 mâm | 2500 – 3000 ổ/ngày | Điện hoặc Dầu | 110 – 130 triệu |
Lò xoay 12 – 16 mâm | 3000 – 4000 ổ/ngày | Điện hoặc Dầu | 130 – 160 triệu |
(*) Giá tham khảo có thể thay đổi theo thời điểm và cấu hình máy.
4. Ưu điểm lò bánh mì Kiến An
Sản xuất trực tiếp tại Việt Nam, thiết kế phù hợp khí hậu & thói quen sản xuất trong nước.
Vỏ inox dày dặn, độ bền cao.
Hệ thống đối lưu hoặc xoay giúp bánh nở đều, vỏ giòn, ruột xốp đẹp.
Tiết kiệm điện/dầu hơn so với nhiều dòng nhập khẩu.
Hỗ trợ vận chuyển, lắp đặt tận nơi trên toàn quốc.
Bảo hành chính hãng từ 12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật dài hạn.

5. Quy trình mua lò mới Kiến An
-
Liên hệ hotline hoặc tới xưởng để tham quan, test thử máy.
-
Báo giá chính xác theo số lượng mâm & cấu hình.
-
Ký hợp đồng mua bán.
-
Sản xuất hoặc lắp ráp theo đơn đặt hàng (nếu cần thời gian).
-
Giao hàng và lắp đặt tận nơi, hướng dẫn vận hành chi tiết.
-
Hỗ trợ kỹ thuật & bảo hành theo cam kết.

6. Lưu ý khi mua
-
Nên tham khảo giá & cấu hình cụ thể từng loại trước khi chốt đơn.
-
Có thể nhờ kỹ thuật viên hướng dẫn tận nơi nếu chưa từng sử dụng lò xoay.
-
Hỏi kỹ chính sách bảo hành & linh kiện thay thế.
Tham khảo thêm :