Lò nướng bánh mì Kiến An xuất khẩu

Lò nướng bánh mì Kiến An xuất khẩu

0 đã bán

Lò nướng bánh mì Kiến An xuất khẩu – Liên hệ hot line : +084 0907.922.500

  1. Lò nướng bánh mì
  2. Cối trộn bột xuất khẩu
  3. Máy chia điện
  4. Máy vo tròn bột
  5. Máy ve tạo hình bánh mì
  6. Tủ ủ bánh mì.

Làm chứng từ hải quan, xuất nhập khẩu cụ thể. Báo giá chi tiết khi biết nơi cần nhập khẩu. Giá cả hợp lý, chất lượng cao.

Mô tả

Lò nướng bánh mì Kiến An xuất khẩu là gì ?

1. “Lò bánh mì Kiến An xuất khẩu” là gì?

  • Đây là loại lò nướng bánh mì do công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Kiến An sản xuất, với định hướng sử dụng cho cả thị trường trong nước và xuất khẩu ra nước ngoài.

  • “Xuất khẩu” ở đây nghĩa là: lò được thiết kế và chế tạo để đáp ứng được một số tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn an toàn hoặc yêu cầu dùng điện/pha/kích thước phù hợp với thị trường quốc tế.

  • Cụ thể, Kiến An quảng cáo dòng lò này với các ưu điểm như: chất liệu inox cao cấp, công nghệ nướng tiên tiến, đa dạng khay, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

2. Những đặc điểm chính

  • Vật liệu: inox chống gỉ, các bộ phận được chọn lọc nhằm tăng độ bền và phù hợp với môi trường xuất khẩu.

  • Công nghệ: Có các dòng lò xoay (nướng bánh xoay khay) hoặc đối lưu kết hợp xoay, có phun sương để giúp bánh mì có vỏ giòn, ruột mềm.

  • Đa dạng sản phẩm: Ví dụ lò xoay 12 khay, 16 khay, 10 khay…, nguồn điện 380 V/3 pha  hoặc 2 pha 220v theo yêu cầu của các nước sở tại.

  • Dịch vụ: Cam kết bảo hành, đổi trả nếu sản phẩm không đạt chuẩn, hỗ trợ xuất khẩu.

3. Khi nào nên sử dụng loại “xuất khẩu” này?

  • Nếu bạn (Thanh) có cửa hàng bánh mì hoặc xưởng chế biến bánh muốn xuất khẩu bánh mì hoặc bán cho khách nước ngoài — thì lò “xuất khẩu” sẽ phù hợp vì đã được thiết kế cho nhu cầu cao hơn.

  • Nếu bạn có yêu cầu về nguồn điện, điện áp khác với tiêu chuẩn Việt Nam, hoặc cần đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế — thì lựa chọn loại này sẽ an tâm hơn.

  • Nếu bạn muốn dòng sản phẩm có năng suất cao hơn, vận hành ổn định hơn — thì dòng xuất khẩu có nhiều ưu thế so với các lò nhỏ thông thường.

4. Lưu ý khi chọn mua

  • Kiểm tra rõ nguồn điện, pha, tần số: nhiều nước yêu cầu khác với Việt Nam. Kiến An cũng nêu rõ điều này.

  • Đảm bảo nhà sản xuất cung cấp chứng nhận xuất xứ (C/O), tiêu chuẩn quốc tế nếu xuất khẩu.

  • Kích thước và vận chuyển: lò lớn có khối lượng lớn, cần khoang và thiết bị để lắp đặt.

  • Bảo dưỡng và hậu mãi: dù là xuất khẩu nhưng khi dùng ở Việt Nam hoặc ở nước ngoài, hỗ trợ kỹ thuật, linh kiện thay thế vẫn rất quan trọng.

Lò bánh mì xuất khẩu Kiến An

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều hãng sản xuất lò nướng bánh mì (như Southstar, Berjaya, Việt Nhật, Đại Việt, Kiến An, v.v.).

Tuy nhiên, nhiều tiệm bánh và xưởng sản xuất tại Việt Nam – thậm chí cả khách hàng ở nước ngoài – vẫn chọn lò Kiến An vì một số lý do đặc biệt sau:

1. Kiến An là đơn vị sản xuất trong nước hàng đầu, có năng lực xuất khẩu

  • Kiến An không chỉ lắp ráp mà tự sản xuất phần lớn linh kiện (vỏ, khung, hệ thống điện, motor, buồng đốt) tại Việt Nam.

  • Họ có chứng nhận xuất khẩu CO/CQ, tức là sản phẩm được kiểm định để đưa ra thị trường quốc tế.

  • Nhiều lô hàng của Kiến An đã xuất sang Campuchia, Lào, Philippines, Myanmar, châu Phi – chứng tỏ độ tin cậy cao.

2. Giá thành cạnh tranh hơn hàng nhập khẩu

  • So với các dòng nhập như Southstar (Trung Quốc) hay Berjaya (Malaysia), lò Kiến An rẻ hơn 15–30%, nhưng chất lượng nướng tương đương hoặc tốt hơn cho khí hậu Việt Nam.

  • Linh kiện thay thế rẻ – dễ mua – dễ bảo hành, không cần nhập từ nước ngoài.

3. Chất lượng nướng ổn định, bánh vàng đều – ruột mềm vỏ giòn

  • Lò Kiến An có hệ thống cách nhiệt dày, cảm biến nhiệt độ nhạy, phun sương tự động, giúp:

    • Nhiệt tỏa đều toàn khay

    • Giữ độ ẩm tốt để bánh không khô

    • Vỏ bánh giòn, ruột bánh mềm xốp

Đây là yếu tố khiến bánh mì Việt Nam ra lò đều đẹp, không cháy xém hay chênh màu như lò giá rẻ.

4. Độ bền cao – dễ bảo dưỡng

  • Sử dụng inox dày 1–1.2 mm (chống gỉ, không oxy hóa, dễ lau rửa).

  • Có motor – hộp giảm tốc – cảm biến nhập khẩu từ Đài Loan hoặc Nhật.

  • Dòng xuất khẩu còn có bảng điều khiển điện tử hiện đại, mô-đun dễ thay thế, vận hành êm và bền 7–10 năm.

5. Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi

  • Kiến An có đội kỹ thuật lắp đặt & bảo hành toàn quốc, kể cả hỗ trợ hướng dẫn nướng, set nhiệt độ, thời gian cho từng loại bánh.

  • Với đơn hàng xuất khẩu, họ hỗ trợ đóng kiện gỗ, giấy tờ hải quan, vận chuyển quốc tế.

6. Sản phẩm đồng bộ với dây chuyền bánh mì

Kiến An không chỉ bán lò nướng, mà còn sản xuất toàn bộ dây chuyền làm bánh mì gồm:

  • Cối trộn bột

  • Máy chia bột

  • Máy se bột

  • Tủ ủ bột

  • Lò nướng bánh mì

  • Mua đồng bộ giúp tiệm bánh vận hành trơn tru, tiết kiệm điện, dễ bảo trì.

 

Cối trộn bột xuất khẩu
máy chia bột Kiến An xuất khẩu

 

Lò bánh mì Kiến An xuất khẩu

7. Được nhiều cơ sở uy tín tin dùng

Rất nhiều cơ sở, tiệm bánh lớn trong nước đang sử dụng lò Kiến An xuất khẩu, ví dụ:

  • Tiệm bánh ABC Bakery, Bánh mì 365, Hữu Nghị, và nhiều xưởng ở Lào, Campuchia. Mỹ, Canada, Úc…

  • Các xưởng xuất khẩu bánh mì sang Nhật và Hàn Quốc cũng dùng dòng lò xoay xuất khẩu 16–32 khay của Kiến An.

So sánh nhanh lò nướng bánh mì xuất khẩu (tóm tắt)

Tiêu chí Kiến An Phoenix / Foenix Southstar Viễn Đông Berjaya BigStar
Xuất xứ / thương hiệu Việt Nam – nhà sản xuất/ xuất khẩu. Thương hiệu/nhà cung cấp trong nước (Foenix) — chuyên dây chuyền, lò xoay. Thương hiệu phổ biến (nhập/ lắp ráp), nhiều model 1–2 tầng. Nhà sản xuất Việt Nam, giá rẻ, model phổ thông 6–16 khay. Malaysia — lò công nghiệp, chất lượng châu Á, được phân phối tại VN. Hàng nội địa/điện máy, model nhỏ–vừa (5 khay, 1 tầng…)
Kiểu lò phổ biến Lò xoay (6–32 khay), đối lưu, công nghiệp xuất khẩu. Lò xoay, dây chuyền 10–16 khay; tập trung cho dây chuyền. Lò đối lưu 1–2 tầng, lò gia đình/tiệm. Lò xoay 6–16 khay, đối lưu; tập khách VN giá rẻ. Lò gas/điện công nghiệp 2–6 khay, sản phẩm công nghiệp. Lò đối lưu 1–5 khay, phù hợp tiệm nhỏ/nhà hàng nhỏ.
Giá tham khảo Trung bình — từ tầm 75–150 triệu tùy khay/model; có mẫu xuất khẩu lớn hơn. Tương đương Kiến An ở phân khúc dây chuyền; giá biến thiên theo cấu hình. Thấp–vừa; nhiều model giá rẻ cho tiệm nhỏ. Rẻ/ cạnh tranh (ví dụ 65–142 triệu cho 6–16 khay.) Cao hơn một chút cho thương hiệu nhập khẩu; chất lượng công nghiệp. Rẻ–phù hợp tiệm nhỏ (vd model 5 khay ~32 triệu).
Bảo hành & hậu mãi Hệ thống bán & hỗ trợ trong nước, bảo hành 12 tháng, có dịch vụ xuất khẩu toàn cầu. Hỗ trợ kỹ thuật, tập trung dây chuyền, có sẵn dịch vụ. Phân phối qua đại lý, phụ thuộc đại lý bảo hành. Bảo hành ~12 tháng, bảo trì trọn đời (theo trang bán hàng). Hỗ trợ qua nhà phân phối, tiêu chuẩn công nghiệp. Bảo hành ~12 tháng qua hệ thống điện máy/đại lý.

So sánh chi tiết theo yếu tố (giải thích + khuyến nghị)

1) Nguồn gốc & danh tiếng

  • Kiến An: thương hiệu Việt Nam chuyên lò bánh mì (cả lò xoay, lò đối lưu), có dòng “xuất khẩu” — tức sản phẩm làm theo tiêu chuẩn để xuất sang nước ngoài. Thích hợp nếu Thanh cần hàng Việt, dễ sửa, hỗ trợ tốt.

  • Phoenix / Foenix: nhà cung cấp/dựng dây chuyền nội địa, nổi tiếng về dây chuyền bánh mì chuyên dụng và lò xoay chất lượng; phù hợp cho xưởng muốn mua cả dây chuyền đồng bộ.

  • Southstar (Soutar): là lựa chọn phổ biến (nhiều model 1–2 tầng), thường qua phân phối/nhập khẩu; phù hợp cửa tiệm và bếp thương mại.

  • Viễn Đông: thương hiệu Việt cung cấp lò giá rẻ, model đa dạng 6–16 khay, nhắm thị trường trong nước giá cạnh tranh.

  • Berjaya: thương hiệu Malaysia, nổi tiếng thiết bị bếp nhà hàng/khách sạn, lò bền, tiêu chuẩn công nghiệp — phù hợp nhà hàng/khách sạn cần tính thương hiệu.

  • BigStar: phân khúc tầm thấp–vừa, lò đối lưu/1 tầng phù hợp tiệm nhỏ, bán nhiều qua kênh điện máy.

2) Chất liệu & hoàn thiện kỹ thuật

  • Kiến An / Foenix / Viễn Đông: thường dùng inox (thường inox 304 ở những dòng xuất khẩu), cách nhiệt dày, hẹn giờ/phun hơi, quạt đối lưu/động cơ nhập khẩu trên model cao cấp. Kiến An nhấn mạnh vật liệu inox và thiết kế cho xuất khẩu.

  • Southstar / BigStar: dòng phổ thông có kính chịu nhiệt, vật liệu hợp kim inox/kim loại sơn tĩnh điện. Giá rẻ hơn nhưng có thể kém hoàn thiện nếu so với dòng xuất khẩu.

  • Berjaya: chuẩn công nghiệp, hoàn thiện tốt, bảng điều khiển hiện đại, đắt hơn nhưng độ bền và tiêu chuẩn an toàn cao.

3) Năng suất & hiệu suất (nên so theo model cụ thể

  • Lò xoay 6–16 khay (Kiến An, Foenix, Viễn Đông): năng suất 60–240 bánh/mẻ, thời gian 15–18 phút/mẻ; công suất ~20–40 kW đối với model lớn.

  • Lò 1–2 tầng (Southstar, BigStar): phù hợp tiệm nhỏ, công suất thấp hơn; tiết kiệm điện cho tần suất nướng thấp.

  • Berjaya: model công nghiệp/khách sạn, ổn định cho nướng thương mại, có tùy chọn gas/điện.

4) Giá & chi phí sở hữu

  • Rẻ nhất: Viễn Đông, BigStar (phục vụ cửa hàng nhỏ và khách hàng nhạy giá).

  • Trung bình: Kiến An, Foenix (giá/hiệu năng cân đối, phù hợp xưởng vừa).

  • Cao hơn: Berjaya, một vài model nhập khẩu Southstar cao cấp.
    Lưu ý: giá thay đổi theo khay, nguồn điện (điện 3 pha vs 1 pha), thêm phụ kiện (phun sương, hệ băng chuyền).

5) Bảo hành & hậu mãi

  • Kiến An, Viễn Đông, Foenix: có hệ thống hỗ trợ trong nước, bảo hành ~12 tháng; Kiến An có kinh nghiệm xuất khẩu nên hỗ trợ giấy tờ & đóng gói xuất khẩu.

  • Berjaya / Southstar / BigStar: bảo hành qua nhà phân phối nhập khẩu/đại lý; phụ tùng có thể phải đặt từ nhà sản xuất nếu model nhập khẩu.

Ưu & nhược điểm — tóm tắt theo mục tiêu người dùng

  • Muốn hàng Việt, dễ sửa, xuất khẩu & chi phí hợp lý → Kiến An mạnh về lò xoay xuất khẩu, hỗ trợ xuất khẩu và dịch vụ trong nước tốt.

  • Muốn mua dây chuyền đồng bộ/giải pháp sản xuất → Phoenix / Foenix (chuyên dây chuyền).

  • Muốn giá rẻ, lò đơn giản cho tiệm nhỏ → Viễn Đông hoặc BigStar.

  • Muốn thương hiệu & chuẩn nhà hàng/khách sạn, thiết bị nhập khẩu → Berjaya (bền, chuẩn công nghiệp).

  • Muốn lò 1–2 tầng giá vừa phải, dễ mua → Southstar (phổ biến qua đại lý)

Tham khảo thêm :

  1. Dây chuyền bánh mì 12 khay
  2. Dây chuyền bánh mì 32 khay
  3. Cách chọn lò bánh mì xoay